--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fire up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
abstain
:
kiêng, kiêng khem, tiết chếto abstain from alcohol kiêng rượu
+
bay màu
:
Fade
+
tormina
:
(y học) chứng đau bụng quặn
+
gathers
:
nếp chun (áo, quần)
+
hawkisk
:
như chim ưng như diều hâu